Có 1 kết quả:
禾苗 hé miáo ㄏㄜˊ ㄇㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seedling (of rice or other grain)
(2) CL:棵[ke1]
(2) CL:棵[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0